15 Lợi Ích Cần Biết Khi Thành Lập Công Ty Vốn Nước Ngoài Tại Việt Nam

  • 17/04/2024

THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI [DỊCH VỤ DO LHD LAW FIRM TƯ VẤN]

HỒ CHÍ MINH 02822612929 

HÀ NỘI 02422612929

ĐÀ NẴNG 02366532929

NỘI DUNG BÀI VIẾT
Hiển thị tất cả
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Hiển thị tất cả

⭕ VÌ SAO NÊN THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM 

Việt Nam nổi lên là một trong những nền kinh tế năng động nhất ở Đông Nam Á, mang đến cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn thiết lập sự hiện diện trong khu vực. Với vị trí chiến lược, lực lượng lao động trẻ và có tay nghề cao, cơ sở hạ tầng được cải thiện và môi trường đầu tư thuận lợi, Việt Nam đã trở thành điểm đến ưa thích của các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự tăng trưởng và mở rộng. Trong bài viết này, chúng tôi tìm hiểu quy trình và những cân nhắc liên quan đến việc [thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam] [1] .

Tìm hiểu bối cảnh kinh doanh Việt Nam: Môi trường kinh doanh của Việt Nam đã trải qua những chuyển đổi đáng kể trong những năm gần đây, được đánh dấu bằng những cải cách kinh tế, tự do hóa và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Đất nước này cung cấp nhiều lĩnh vực đa dạng để đầu tư, bao gồm sản xuất, công nghệ, nông nghiệp, du lịch và dịch vụ. Đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam, góp phần tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng trưởng xuất khẩu.

Các bước chính để thành lập công ty tại Việt Nam: Thành lập công ty tại Việt Nam bao gồm một số bước chính, mỗi bước cần được xem xét cẩn thận và tuân thủ các yêu cầu quy định:

Nghiên cứu thị trường và nghiên cứu khả thi: Trước khi bắt đầu quá trình thành lập, việc tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích tính khả thi kỹ lưỡng là điều cần thiết. Điều này bao gồm việc đánh giá nhu cầu thị trường, cạnh tranh, khung pháp lý cũng như các rủi ro và thách thức tiềm ẩn.

Lựa chọn cơ cấu kinh doanh phù hợp: Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập nhiều loại hình tổ chức khác nhau tại Việt Nam, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC), công ty cổ phần (JSC), công ty hợp danh và văn phòng đại diện. Việc lựa chọn cơ cấu kinh doanh phù hợp nhất phụ thuộc vào các yếu tố như quyền sở hữu, trách nhiệm pháp lý, thuế và tính linh hoạt trong vận hành.

Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) từ Sở Kế hoạch và Đầu tư (DPI) hoặc đối tác cấp tỉnh. IRC phác thảo các chi tiết của dự án đầu tư, bao gồm vốn, mục tiêu, địa điểm và thời hạn.

Đăng ký doanh nghiệp: Sau khi có được IRC, bước tiếp theo là đăng ký doanh nghiệp với Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc văn phòng địa phương. Điều này liên quan đến việc nộp các tài liệu cần thiết, chẳng hạn như điều lệ công ty, giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật và hợp đồng thuê văn phòng đã đăng ký.

Xin giấy phép kinh doanh: Tùy thuộc vào tính chất của hoạt động kinh doanh, việc xin giấy phép hoặc giấy phép cụ thể có thể cần thiết. Điều này có thể bao gồm giấy phép cho hoạt động xuất nhập khẩu, giải phóng mặt bằng môi trường, giấy phép xây dựng và giấy phép dành riêng cho ngành.

Đăng ký thuế: Tất cả các doanh nghiệp ở Việt Nam phải đăng ký thuế với cơ quan thuế địa phương. Điều này liên quan đến việc lấy mã số thuế (TIN) và thực hiện nghĩa vụ thuế, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (VAT) và đóng góp bảo hiểm xã hội.

Mở tài khoản ngân hàng: Để thuận tiện cho hoạt động kinh doanh, các công ty cần mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp tại ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam. Tài khoản này sẽ được sử dụng để giao dịch, tính lương và các hoạt động tài chính khác.

Những lưu ý dành cho nhà đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý một số lưu ý khi thành lập công ty tại Việt Nam:

Hạn chế về sở hữu nước ngoài: Mặc dù Việt Nam hoan nghênh đầu tư nước ngoài nhưng một số lĩnh vực nhất định lại có những hạn chế về sở hữu nước ngoài. Điều cần thiết là phải xem lại Luật Đầu tư nước ngoài và các quy định cụ thể của ngành để hiểu bất kỳ hạn chế hoặc yêu cầu nào.

Quy định lao động: Việt Nam có quy định cụ thể về hợp đồng lao động, tiền lương, giờ làm việc và đóng góp bảo hiểm xã hội. Việc tuân thủ luật lao động là rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý và đảm bảo quan hệ lao động hài hòa.

Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Đăng ký nhãn hiệu, bằng sáng chế và bản quyền có thể bảo vệ khỏi hành vi xâm phạm và sử dụng trái phép tài sản trí tuệ.

Cân nhắc về văn hóa và ngôn ngữ: Hiểu văn hóa, phong tục và nghi thức kinh doanh của Việt Nam có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ và điều hướng thị trường địa phương một cách hiệu quả. Rào cản ngôn ngữ có thể tồn tại, vì vậy việc có nhân viên hoặc thông dịch viên song ngữ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp.

Cơ sở hạ tầng và hậu cần: Mặc dù cơ sở hạ tầng của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể nhưng vẫn có thể tồn tại những thách thức ở một số lĩnh vực nhất định như giao thông, hậu cần và tiện ích. Đánh giá nhu cầu cơ sở hạ tầng và khả năng hậu cần là rất quan trọng để hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

Thành lập công ty tại Việt Nam mang đến cơ hội thú vị cho các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm cách thâm nhập vào nền kinh tế đang phát triển và thị trường sôi động của đất nước. Với môi trường đầu tư thuận lợi, vị trí chiến lược và các chính sách chủ động của chính phủ, Việt Nam mang đến môi trường thuận lợi cho việc mở rộng và tăng trưởng kinh doanh. Tuy nhiên, việc điều hướng quá trình thành lập đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận, tuân thủ các quy định và hiểu biết về bối cảnh kinh doanh địa phương. Bằng cách thực hiện các bước cần thiết và cân nhắc, các nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập liên doanh thành công tại Việt Nam, góp phần vào sự tăng trưởng của chính họ và sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

⭕ QUY TRÌNH THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI

Ít nhất 30 ngày để thành lập doanh nghiệp đầy đủ tại Việt Nam, bất kể loại hình công ty họ đã chọn. Họ phải tuân theo quy trình từng bước như sau:

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) từ Sở Kế hoạch và Đầu tư (DPI) cấp tỉnh hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền tương tự. Nó thường mất 2 - 3 tuần.

Bước 2: Khi có IRC, hãy đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) tương tự như giấy chứng nhận thành lập công ty ở nhiều khu vực pháp lý. Thông thường phải mất 01 tuần.

Bước 3: Sau khi ERC được cấp, các công việc cụ thể sau cấp phép phải được thực hiện kịp thời như làm dấu công ty, đăng ký thuế lần đầu, mở tài khoản ngân hàng, v.v.

⭕ 15 điểm cần biết khi nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

1. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: Việt Nam đã có tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua. Đây là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á và mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài thâm nhập vào thị trường tiêu dùng đang phát triển.

2. Nhân khẩu học thuận lợi: Việt Nam tự hào có dân số trẻ và ngày càng giàu có, trở thành thị trường đầy hứa hẹn cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng tiêu dùng, công nghệ và dịch vụ cho các nhà đầu tư mở doanh nghiệp tại Việt Nam.

3. Vị trí chiến lược: Vị trí chiến lược của Việt Nam ở Đông Nam Á giúp Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường đang phát triển nhanh khác trong khu vực, bao gồm Trung Quốc, Thái Lan và Singapore. Vị trí gần các tuyến đường vận chuyển lớn cũng thuận lợi cho thương mại.

4. Chính sách thân thiện với đầu tư: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách thân thiện với đầu tư, bao gồm ưu đãi về thuế và ưu đãi dành cho nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực cụ thể. Những chính sách này nhằm mục đích thu hút vốn và công nghệ nước ngoài.

5. Các hiệp định thương mại song phương và đa phương: Việt Nam đã ký nhiều hiệp định thương mại, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), trong đó đưa ra các điều khoản thương mại ưu đãi và khả năng tiếp cận một thị trường rộng lớn hơn.

6. Lao động có tay nghề và tiết kiệm chi phí: Lực lượng lao động của Việt Nam được biết đến với khả năng chi trả tương đối so với một số nước láng giềng. Nó cũng tự hào có một đội ngũ lao động lành nghề và siêng năng, khiến nơi đây trở thành một địa điểm hấp dẫn cho các hoạt động sản xuất và gia công.

7. Phát triển cơ sở hạ tầng: Chính phủ Việt Nam đã đầu tư đáng kể vào phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, hậu cần và năng lượng. Những cải tiến này nâng cao sự dễ dàng trong kinh doanh và kết nối trong nước.

8. Ổn định chính trị: Việt Nam duy trì ổn định chính trị trong nhiều năm, mang lại môi trường an toàn cho đầu tư nước ngoài. Cam kết của chính phủ về cải cách kinh tế và mở cửa cho sự tham gia của nước ngoài làm tăng thêm sự ổn định này.

9. Cơ quan hỗ trợ đầu tư: Các cơ quan xúc tiến đầu tư trong nước hỗ trợ và hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài trong việc định hướng quá trình đầu tư.

10. Lĩnh vực đầu tư đa dạng: Việt Nam mang đến cơ hội đầu tư trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, công nghệ, nông nghiệp, du lịch và năng lượng tái tạo. Sự đa dạng này cho phép các nhà đầu tư lựa chọn các lĩnh vực phù hợp với chuyên môn và sở thích của họ.

11. Tăng trưởng của tầng lớp trung lưu: Tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở Việt Nam đang thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng tăng lên, tạo ra nhu cầu về nhiều loại sản phẩm và dịch vụ.

12. Cải thiện môi trường kinh doanh: Việt Nam đã nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm quan liêu để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài mở doanh nghiệp tại Việt Nam

13. Tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu: Việc Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, dệt may và sản xuất, khiến quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các công ty muốn hội nhập vào các chuỗi cung ứng này.

14. Tiềm năng du lịch: Vẻ đẹp thiên nhiên, di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử của Việt Nam góp phần thúc đẩy ngành du lịch ngày càng phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài vào khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dịch vụ liên quan.

15. Sáng kiến ​​Năng lượng Xanh: Việt Nam ngày càng tập trung vào các dự án năng lượng tái tạo, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực năng lượng gió, mặt trời và thủy điện mở doanh nghiệp tại Việt Nam.

 

⭕ Thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

Các cá nhân, tổ chức nước ngoài thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ có nhu cầu tìm hiểu về các cam kết của lĩnh vực kinh doanh của Việt Nam trong các điều ước quốc tế, các quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam, địa điểm hoạt động, thuế và các vấn đề liên quan khác. Dựa trên những thông tin thu thập được, Nhà đầu tư có được những đánh giá tổng quát nhất về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam và xác định chính xác thời gian, chi phí cần thiết để hoàn tất các thủ tục thành lập hoặc điều chỉnh phương án khi thấy không phù hợp.

Quá trình Mô tả chi tiết 
Bước 1 Chuẩn bị tài liệu

Nhà đầu tư cần chuẩn bị danh sách các tài liệu nêu trên, bao gồm cả các tài liệu cần được dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự.

Xem xét các địa điểm hoạt động, quyền cho thuê của bên cho thuê và quyền kinh doanh tại địa điểm đề xuất.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần xác định những ưu đãi về thuế của Việt Nam để nhà đầu tư nước ngoài khi kinh doanh tại Việt Nam lựa chọn địa điểm hoạt động để được hưởng ưu đãi thuế.

Bước 2 Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) 

Hồ sơ sẽ được nộp tại Văn phòng đăng ký đầu tư của Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp tùy theo địa điểm hoạt động của doanh nghiệp. Thông thường, thời gian giải quyết sẽ khoảng 15 ngày làm việc, nhưng nếu lĩnh vực dự kiến ​​trong trường hợp Việt Nam chưa cam kết, cơ quan đăng ký đầu tư có thể lấy ý kiến ​​cơ quan quản lý chuyên ngành và thời gian này sẽ kéo dài hơn từ 2-3 tháng.

Bước 3 Giấy đăng ký thành lập doanh nghiệp (ERC)

Sau khi hoàn tất việc đăng ký đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Thời gian giải quyết là 03 ngày làm việc và kết quả nhà đầu tư nhận được là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Văn bản này công nhận tư cách pháp nhân của tổ chức quản lý dự án đầu tư theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được cấp.

Bước 4 Con dấu doanh nghiệp

Ngay sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Nhà đầu tư tiến làm con dấu để sử dụng (dấu có thể theo mẫu hoặc do nhà đầu tư tự thiết kế) 

Bước 5 Thực hiện thủ tục đăng ký thuế lần đầu

Pháp luật hiện nay quy định thời hạn nhất định để buộc doanh nghiệp phải hoàn thành thủ tục kê khai thuế ban đầu đối với doanh nghiệp mới thành lập. Ở bước này, doanh nghiệp cũng cần hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế môn bài và đăng ký chữ ký số, hóa đơn điện tử. Đây là điều kiện để doanh nghiệp được phép xuất hóa đơn cho khách hàng cũng như các hoạt động khác liên quan đến thuế.

Bước 6 Xin giấy phép cá nhân

Ngoài ra, doanh nghiệp phải làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Trong một số trường hợp, pháp luật đưa ra yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện các thủ tục để được cơ quan quản lý chuyên ngành cấp phép và phê duyệt trước khi hoạt động kinh doanh thực tế, như:

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là điều kiện bắt buộc mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, chế biến… phải tuân thủ.

Giấy phép kinh doanh Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động kinh doanh liên quan đến một số lĩnh vực dịch vụ đặc biệt và hoạt động mua bán hàng hóa phải làm thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh trước khi hoạt động thực tế, điển hình có thể kể đến dịch vụ logistics, trung gian thương mại. , thương mại điện tử…Và một số loại giấy phép khác tùy theo lĩnh vực hoạt động cụ thể của doanh nghiệp

DANH SÁCH TÀI LIỆU

Để chuẩn bị thành lập doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cá nhân/tổ chức cần chuẩn bị các hồ sơ sau:

Thông tin pháp lý của nhà đầu tư , bao gồm:

  • Hộ chiếu (đối với nhà đầu tư cá nhân);
  • Giấy phép thành lập, giấy phép kinh doanh hoặc tài liệu tương đương (đối với nhà đầu tư là tổ chức);
  • Hộ chiếu/CMND/thẻ căn cước công dân của người đại diện theo ủy quyền của nhà đầu tư (đối với nhà đầu tư là tổ chức);
  • Hộ chiếu/ CMND/ CMND của người đại diện theo pháp luật của tổ chức kinh tế.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của Chủ đầu tư là một trong các tài liệu sau:

  • Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư là tổ chức;
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ;
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ tổ chức tài chính;
  • Bảo đảm năng lực tài chính của nhà đầu tư;
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc sao kê tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư cá nhân.

Hồ sơ pháp lý về địa điểm dự kiến ​​đặt trụ sở và hồ sơ ghi nhận tình trạng thuê của Chủ đầu tư:

  • Hợp đồng thuê địa điểm thực hiện dự án đầu tư;
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà;
  • Tài liệu chứng minh quyền cho thuê lại của bên cho thuê trong trường hợp bên cho thuê là bên thuê lại từ chủ đầu tư tòa nhà dự định làm trụ sở công ty.

Với thủ tục đăng ký đầu tư, việc nộp hồ sơ đề xuất đặt trụ sở chính là bắt buộc nên tại thời điểm công ty chưa được thành lập, công ty mẹ (Nhà đầu tư là tổ chức) hoặc một trong các thành viên của công ty (Nhà đầu tư là cá nhân) thành lập. văn bản thuê trụ sở với bên cho thuê.

LIÊN HỆ SỬ DỤNG DỊCH VỤ 

PROFILE LHD LAW FIRM
0 bình luận trong bài viết này
Gửi bình luận
captcha

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

+6888+

Khách hàng

+1689+

Dự án

+39+

Nhân sự

3+

Văn phòng