Có, người nước ngoài có thể sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam.
Theo quy định pháp luật hiện hành, người nước ngoài có quyền thành lập và sở hữu doanh nghiệp khi đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường và các thủ tục về đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của Pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. Theo đó, mức độ sở hữu và các điều kiện có thể khác nhau tùy vào từng lĩnh vực hoạt động. Tỷ lệ sở hữu vốn của người nước ngoài có thể là 100% vốn trong một số lĩnh vực kinh doanh như nhà hàng, công nghệ thông tin, thương mại hàng hóa thông thường, nhưng có thể giới hạn tỷ lệ sở hữu ở một số lĩnh vực kinh doanh đặc thù như logistic, quảng cáo ...
Các bước để sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm:
Pháp luật Việt Nam còn quy định các hình thức đầu tư khác đối với nhà đầu tư nước ngoài để tạo môi trường kinh doanh đa dạng, phù hợp với (iii) Thực hiện dự án đầu tư; (iv) Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC; (v) Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các lĩnh vực cụ thể hoặc quy trình, hãy cho đội ngũ LHD chúng tôi biết thông qua việc đặt câu hỏi tiếp theo hay gửi yêu cầu cụ thể.
Để thực hiện đăng ký loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, người nước ngoài cần cân nhắc mức vốn đầu tư tối thiểu nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả dựa vào hình thức doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh, đặc biệt phải lưu ý đến một số quy định về vốn đầu tư.
Dưới đây là một số thông tin về yêu cầu vốn tối thiểu cho một số ngành nghề, lĩnh vực đặc biệt:
1. Trung tâm ngôn ngữ: Thường yêu cầu vốn tối thiểu từ 1 tỷ đồng (khoảng 40,000 USD) để thành lập.
2. Doanh nghiệp bảo hiểm: Mức vốn pháp định tối thiểu thường khá cao, dao động từ 18 tỷ đến 300 tỷ đồng (tương đương khoảng 720,000 USD đến hơn 12 triệu USD) tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm.
3. Ngân hàng: Cần có vốn tối thiểu từ 3.000 tỷ đồng (khoảng 120 triệu USD).
4. Chứng khoán: Mức vốn tối thiểu có thể từ 25 tỷ đến 100 tỷ đồng (khoảng 1 triệu USD đến 4 triệu USD) tùy thuộc vào loại hình hoạt động.
5. Các lĩnh vực khác, như sản xuất, thương mại: Có thể không có yêu cầu vốn tối thiểu hoặc yêu cầu tương đối thấp, thường từ 250 triệu (khoảng 10.000 USD trở lên).
Ngoài điều kiện về vốn pháp định kể trên, để sở hữu doanh nghiệp cũng như thực hiện việc kinh doanh nói chung cũng như ở một số ngành nghề, lĩnh vực đặc biệt người nước ngoài còn cần đáp ứng các quy định khác theo yêu cầu pháp luật chung.
Người nước ngoài nên tham khảo thêm thông tin cụ thể từ cơ quan chức năng tại địa phương hoặc tư vấn pháp lý để có hiểu biết rõ ràng hơn về yêu cầu vốn cho lĩnh vực cụ thể mà họ quan tâm.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về vốn đầu tư, hãy cho đội ngũ LHD chúng tôi biết thông qua việc đặt câu hỏi tiếp theo hay gửi yêu cầu cụ thể.
Người nước ngoài có thể lựa chọn thành lập Công ty Trách nhiệm hữu hạn (Công ty TNHH) tại Việt Nam, và đây là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất. Dưới đây là một số lợi thế và ưu điểm của Công ty TNHH so với các loại hình doanh nghiệp khác: 1. Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên của Công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn đã góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của họ khỏi các rủi ro từ hoạt động kinh doanh. 2. Sự linh hoạt trong quản lý: Công ty TNHH có thể có từ 1 đến 50 thành viên, cho phép linh hoạt trong việc huy động vốn và quản lý. Hình thức này phù hợp với cả các cá nhân và nhóm nhỏ. 3. Quy trình thành lập đơn giản: Thủ tục đăng ký kinh doanh tương đối đơn giản và nhanh chóng, với ít yêu cầu pháp lý hơn so với công ty cổ phần. 4. Độ tin cậy và uy tín: Công ty TNHH được công nhận là một thực thể pháp lý độc lập, thường được xem là có độ tin cậy cao hơn trong mắt đối tác và khách hàng so với doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh, do có tư cách pháp nhân riêng biệt. 5. Khả năng phát triển: Công ty TNHH có khả năng mở rộng và phát triển dễ dàng hơn, có thể thành lập thêm chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh để mở rộng quy mô hoạt động. 6. Cơ cấu vốn ổn định: Công ty TNHH cho phép các thành viên góp vốn theo tỷ lệ nhất định, tạo điều kiện cho việc huy động vốn từ các nhà đầu tư khác khi cần. 7. Ưu đãi về thuế: Tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, các Công ty TNHH có thể được hưởng các chính sách ưu đãi thuế, đặc biệt cho các lĩnh vực khuyến khích đầu tư. So với các loại hình doanh nghiệp khác: 1. Khó khăn khi chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng vốn giữa các thành viên có thể gặp khó khăn hơn so với công ty cổ phần. 2. Khả năng huy động vốn so với Công ty cổ phần: Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn lớn hơn qua phát hành cổ phiếu, nhưng lại phức tạp hơn về quản lý và có yêu cầu cao hơn về vốn điều lệ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng Công ty TNHH có một số yêu cầu và quy định pháp lý phức tạp hơn so với một số loại hình khác như doanh nghiệp tư nhân hay hộ kinh doanh. Người nước ngoài nên cân nhắc và tìm hiểu kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình. KẾT LUẬN: Công ty TNHH là một lựa chọn phổ biến và tốt cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào sự cân bằng giữa trách nhiệm hạn chế và sự linh hoạt trong quản lý. Tuy nhiên, việc lựa chọn hình thức công ty nào cuối cùng vẫn cần cân nhắc dựa trên mục tiêu kinh doanh cá nhân, ngành nghề và tiềm lực tài chính của bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các loại hình doanh nghiệp, hãy cho đội ngũ LHD chúng tôi biết thông qua việc đặt câu hỏi tiếp theo hay gửi yêu cầu cụ thể.
|
Trước khi tiến hành đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần tìm hiểu các quy định và thủ tục đăng ký đầu tư ở Việt Nam. [Kết hợp với Infographic] Luật sư diễn giải về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (căn cứ, mục đích, thời hạn cấp) & quy trình các bước cơ bản để đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐKĐT) là một tài liệu pháp lý quan trọng dành cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức, cá nhân đầu tư vào Việt Nam. Dưới đây là thông tin về căn cứ pháp lý, mục đích, thời hạn cấp và quy trình đăng ký. 1. Căn cứ pháp lýGiấy chứng nhận đăng ký đầu tư được cấp dựa trên các quy định của: - Luật Đầu tư 2020: Quy định các điều kiện và thủ tục cho việc đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. - Nghị định 31/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư, nêu rõ quy trình và thủ tục. 2. Mục đíchGiấy chứng nhận đăng ký đầu tư có những mục đích chính sau: - Xác nhận quyền đầu tư: là tài liệu pháp lý chính thức xác nhận quyền đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức cá nhân trong việc thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. - Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: GCNĐKĐT giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư, tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động đầu tư và đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư đều tuân thủ theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Cung cấp thông tin minh bạch: GCNĐKĐT tạo ra một cơ sở dữ liệu minh bạch về các dự án đầu tư, giúp cơ quan nhà nước dễ dàng theo dõi và kiểm soát các hoạt động đầu tư trong nước. - Thu hút đầu tư: Việc ban hành GCNĐKĐT tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các nguồn vốn đầu tư trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam. - Quản lý và giám sát đầu tư: Khi nhà đầu tư có GCNĐKĐT, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ dễ dàng trong việc quản lý và giám sát các dự án đầu tư, đảm bảo rằng chúng tuân thủ các điều kiện và quy định hợp pháp. - Cơ sở pháp lý để thực hiện các thủ tục tiếp theo: GCNĐKĐT là căn cứ pháp lý cho việc thực hiện các thủ tục khác liên quan như đăng ký doanh nghiệp, xin giấy phép, và các giấy tờ khác cần thiết cho hoạt động kinh doanh. - Thúc đẩy phát triển dự án: GCNĐKĐT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các bước tiếp theo trong quá trình đầu tư, như lập và triển khai dự án, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương hoặc ngành cụ thể. 3. Thời hạn cấpThời hạn của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐKĐT) tại Việt Nam không được quy định cụ thể, vì nó phụ thuộc vào từng dự án và chương trình đầu tư mà nhà đầu tư thực hiện. Tuy nhiên, có một số thông tin liên quan đến thời hạn cần lưu ý: - Thời hạn hiệu lực: GCNĐKĐT không có thời hạn hiệu lực cụ thể, nhưng nhà đầu tư cần thực hiện dự án trong thời hạn được ghi trong kế hoạch đầu tư được phê duyệt. Thời hạn này thường được tính theo tiến độ đầu tư của dự án, có thể kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm tùy thuộc vào quy mô và tính chất của dự án. - Gia hạn:
- Chấm dứt hiệu lực: GCNĐKĐT sẽ chấm dứt hiệu lực trong các trường hợp như dự án không được triển khai trong thời hạn quy định, không thực hiện theo đúng nội dung đã đăng ký, hoặc bị thu hồi do vi phạm pháp luật. 4. Quy trình các bước cơ bản để đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký đầu tưDưới đây là quy trình cơ bản để đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Bước 1: Chuẩn bị hồ sơChuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư, bao gồm: 1. Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư (theo mẫu); 2. Đề xuất dự án đầu tư: Mô tả rõ nội dung, mục tiêu, quy mô và địa điểm thực hiện. 3. Thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư; Hoặc Cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ; 4. Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư; 5. Xác nhận số dư của nhà đầu tư; 6. Báo cáo tài chính đối với nhà đầu tư là tổ chức; 7. Giấy tờ chứng minh địa điểm đăng ký dự án đầu tư: Hợp đồng thuê nhà/Văn bản thỏa thuận + Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy tờ pháp lý liên quan tới địa điểm; 8. Giấy ủy quyền; 9. Các tài liệu khác: Tùy thuộc vào từng dự án cụ thể. Bước 2: Nộp hồ sơNộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan đăng ký đầu tư cấp tỉnh, nơi dự án sẽ được thực hiện. Bước 3: Thẩm định hồ sơCơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ trong thời gian quy định. Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tưĐối với hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trong đó nêu rõ các thông tin liên quan đến dự án. Bước 5: Thực hiện dự ánSau khi nhận GCNĐKĐT, nhà đầu tư có thể tiến hành các thủ tục tiếp theo như đăng ký doanh nghiệp (nếu cần), thực hiện dự án theo kế hoạch đã phê duyệt. Kết luậnQuy trình đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam khá rõ ràng, nhưng cũng yêu cầu nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ cẩn thận và đầy đủ. Nếu bạn cần thêm chi tiết về từng bước trong quy trình, hãy cho đội ngũ LHD chúng tôi biết thông qua việc đặt câu hỏi tiếp theo hay gửi yêu cầu cụ thể.
|
Có, bạn hoàn toàn có thể ủy quyền cho Luật sư/ Tư vấn viên thực hiện toàn bộ quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Đây là một lựa chọn phổ biến và tiện lợi, đặc biệt cho những người không quen thuộc với các quy định pháp lý hoặc không có thời gian để tự thực hiện.
Quy trình ủy quyền thường bao gồm:
Lợi ích của việc ủy quyền:
Nếu bạn cần giúp đỡ với một vấn đề cụ thể hơn hoặc muốn biết thêm về quy trình ủy quyền, hãy cho đội ngũ LHD chúng tôi biết thông qua việc đặt câu hỏi tiếp theo hay gửi yêu cầu cụ thể.
Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?
© COPY RIGHT 2017 CÔNG TY LUẬT LHD
Bình luận